Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rapprocher


[se rapprocher]
tự động từ
đến gần, sát gần nhau
Se rapprocher de la ville
đến gần thành phố
Des sourcils qui se rapprochent
lông mày sát gần nhau
gần với, gần đúng
Se rapprocher de la vérité
gần đúng chân lý
thân thiện lại
Se rapprocher de ses anciens ennemis
thân thiện lại với kẻ thù cũ của mình
phản nghĩa Disjoindre, dissocier, diviser, écarter, éloigner, séparer; différencier, opposer. s'éloigner, s'espacer, se raréfierDiverger.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.