|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rapprocher
| [se rapprocher] | | tự động từ | | | đến gần, sát gần nhau | | | Se rapprocher de la ville | | đến gần thành phố | | | Des sourcils qui se rapprochent | | lông mày sát gần nhau | | | gần với, gần đúng | | | Se rapprocher de la vérité | | gần đúng chân lý | | | thân thiện lại | | | Se rapprocher de ses anciens ennemis | | thân thiện lại với kẻ thù cũ của mình | | phản nghĩa Disjoindre, dissocier, diviser, écarter, éloigner, séparer; différencier, opposer. s'éloigner, s'espacer, se raréfierDiverger. |
|
|
|
|